SKF 6305 2Z C3 2Z/C3 2RS1 2RS1/C3 2Z/C4 Deep groove ball bearing, Vòng bi cầu, d25xD62xB17 mm, Xuất xứ EU/G7

Click chuột lên hình để phóng to

SKF 6305 2Z C3 2Z/C3 2RS1 2RS1/C3 2Z/C4 Deep groove ball bearing, Vòng bi cầu, d25xD62xB17 mm, Xuất xứ EU/G7
SKF 6305 2Z C3 2Z/C3 2RS1 2RS1/C3 2Z/C4 Deep groove ball bearing, Vòng bi cầu, d25xD62xB17 mm, Xuất xứ EU/G7
SKF 6305 2Z C3 2Z/C3 2RS1 2RS1/C3 2Z/C4 Deep groove ball bearing, Vòng bi cầu, d25xD62xB17 mm, Xuất xứ EU/G7
SKF 6305 2Z C3 2Z/C3 2RS1 2RS1/C3 2Z/C4 Deep groove ball bearing, Vòng bi cầu, d25xD62xB17 mm, Xuất xứ EU/G7
SKF 6305 2Z C3 2Z/C3 2RS1 2RS1/C3 2Z/C4 Deep groove ball bearing, Vòng bi cầu, d25xD62xB17 mm, Xuất xứ EU/G7
SKF 6305 2Z C3 2Z/C3 2RS1 2RS1/C3 2Z/C4 Deep groove ball bearing, Vòng bi cầu, d25xD62xB17 mm, Xuất xứ EU/G7
SKF 6305 2Z C3 2Z/C3 2RS1 2RS1/C3 2Z/C4 Deep groove ball bearing, Vòng bi cầu, d25xD62xB17 mm, Xuất xứ EU/G7

SKF 6305 2Z C3 2Z/C3 2RS1 2RS1/C3 2Z/C4 Deep groove ball bearing, Vòng bi cầu, d25xD62xB17 mm, Xuất xứ EU/G7

Hãng: SKF Mã sản phẩm: 111016305001
Giá: 155.000₫ Giá thị trường: 194.000₫ Tiết kiệm:
Loại
Thông tin sản phẩm

Vòng bi cầu SKF 6305 2Z C3 2Z/C3 2RS1 2RS1/C3 2Z/C4 có phớt hoặc màng chắn là loại vòng bi rãnh sâu một hàng với phớt hoặc màng chắn, đặc biệt linh hoạt, có ma sát thấp và được tối ưu hóa cho tiếng ồn và rung thấp, giúp tăng tốc độ quay cao. Chúng chịu được tải trọng từ hướng tiếp xúc và trục cả hai hướng, dễ lắp đặt và yêu cầu ít bảo dưỡng hơn nhiều loại vòng bi khác. Phớt tích hợp có thể kéo dài đáng kể tuổi thọ của vòng bi vì nó giữ chất bôi trơn trong vòng bi và ngăn chất cặn vào bên trong.

  • Phớt tích hợp kéo dài tuổi thọ của vòng bi
  • Thiết kế đơn giản, linh hoạt và chắc chắn
  • Ma sát thấp và khả năng làm việc tốc độ cao
  • Chịu được tải trọng từ hướng tiếp xúc và trục cả hai hướng
  • Yêu cầu ít bảo dưỡng
Thông tin chi tiết
Hãng sản xuất SKF
Loại vòng bi Deep groove ball bearing - Vòng bi cầu
Kích thước dxDxB d85xD180xB41 mm
Mã vòng bi 6305 2Z6305; C3;6305 2Z/C3;6305 2RS1;6305 2RS1/C3;6305 2Z/C4
Khối lượng 0.218 kg
Tải trọng động cơ cơ bản danh định (C) 23.4 kN
Tải trọng tĩnh cơ bản danh định (C0) 11.6 kN
Giới hạn tải trọng mỏi (Pu) 0.49 kN
Tốc độ tham khảo (r/min) 24 000 r/min
Tốc độ giới hạn (r/min) 16 000 r/min
Hệ số tải trọng tối thiểu(kr) 0.03
Hệ số tính toán(f0) 12
Xuất xứ EU/ G7
Xem thêm Thu gọn
Xem thêm chi tiết sản phẩm
Tình trạng: Còn hàng
1

Giỏ hàng